Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
A. health /'helꝊi/ (n): sức khỏe
B. healthily / helꝊɪlɪ (adv) : một eách khỏe mạnh
C. healthiness /'helꝊɪnəs/ (n): sự khỏe mạnh, tính lành mạnh
D. healthy /'helꝊɪ/(a) : lành mạnh,
→ lifestyle (n): lối sống
Trước vị trí danh từ ta cần tính từ
→ a healthng iifestyle: 1 lối sống lành mạnh
Tạm dịch: Đối với người lao động ít vận động, một lối sống lành mạnh giúp họ giảm béo phì và ngăn
ngừa bệnh tật (ung thư, thoát vị đĩa đệm...)